module i2c lcd 16×2
Sơ đồ kết nối mô-đun i2c LCD 16×2:
Để kết nối mô-đun i2c LCD 16×2 với Arduino Uno, ta cần kết nối các chân như sau:
– Chân VCC của mô-đun i2c LCD 16×2 được kết nối với nguồn cấp 5V của Arduino Uno.
– Chân GND của mô-đun i2c LCD 16×2 được kết nối với chân GND của Arduino Uno.
– Chân SDA của mô-đun i2c LCD 16×2 được kết nối với chân A4 (SDA) của Arduino Uno.
– Chân SCL của mô-đun i2c LCD 16×2 được kết nối với chân A5 (SCL) của Arduino Uno.
Yêu cầu và đặc điểm kỹ thuật của mô-đun i2c LCD 16×2:
– Điện áp hoạt động: 5V DC.
– Dòng hoạt động: khoảng 1mA.
– Giao thức kết nối: I2C.
– Số ký tự hiển thị trên màn hình: 16 ký tự trên hàng đầu và 2 ký tự trên hàng dưới.
– Màn hình hiển thị: LCD TN (Twisted Nematic).
– Đèn nền: sử dụng đèn nền LED có thể điều chỉnh độ sáng.
Cách cài đặt thư viện LiquidCrystal_I2C:
Để sử dụng mô-đun i2c LCD 16×2, ta cần cài đặt thư viện LiquidCrystal_I2C vào Arduino IDE. Cách cài đặt thư viện như sau:
1. Mở Arduino IDE và chọn “Sketch” nằm trên thanh menu.
2. Chọn “Include Library” và sau đó chọn “Manage Libraries”.
3. Trong mục “Library Manager”, tìm kiếm “LiquidCrystal_I2C”.
4. Chọn thư viện “LiquidCrystal_I2C” và nhấn nút “Install” để cài đặt.
Cách kết nối mô-đun i2c LCD 16×2 với Arduino Uno:
Sau khi đã cài đặt thư viện LiquidCrystal_I2C, ta có thể kết nối mô-đun i2c LCD 16×2 với Arduino Uno như đã mô tả ở sơ đồ kết nối. Các bước kết nối như sau:
1. Chắc chắn rằng Arduino Uno đã được kết nối với máy tính và mô-đun i2c LCD 16×2 đã được kết nối đúng với Arduino Uno theo sơ đồ kết nối.
2. Mở Arduino IDE và tạo một sketch mới.
3. Nhập mã code sau vào sketch:
“`
#include
LiquidCrystal_I2C lcd(0x27, 16, 2); // Địa chỉ I2C mặc định 0x27, kích thước màn hình 16×2
void setup() {
lcd.begin(16, 2); // Khởi tạo màn hình với kích thước 16×2
lcd.backlight(); // Bật đèn nền màn hình
}
void loop() {
lcd.setCursor(0, 0); // Đặt con trỏ vị trí hàng đầu tiên, cột đầu tiên
lcd.print(“Hello, World!”); // Hiển thị chuỗi “Hello, World!” trên màn hình
delay(1000); // Đợi 1 giây
lcd.clear(); // Xóa màn hình
delay(1000); // Đợi 1 giây
}
“`
4. Nhấn nút “Upload” để nạp chương trình vào Arduino Uno.
Cách tích hợp mô-đun i2c LCD 16×2 vào dự án Arduino:
Mô-đun i2c LCD 16×2 là một công cụ hữu ích để hiển thị thông tin trong các dự án Arduino. Ta có thể tích hợp mô-đun này vào dự án bằng cách sử dụng các lệnh điều khiển trong thư viện LiquidCrystal_I2C để hiển thị các thông tin cần thiết lên màn hình. Ví dụ, ta có thể hiển thị các giá trị đo được từ cảm biến, hiển thị các thông báo hoặc các dữ liệu khác từ Arduino.
Hướng dẫn hiển thị chữ, số và ký tự đặc biệt trên màn hình i2c lcd 16×2:
Để hiển thị chữ, số và ký tự đặc biệt trên màn hình i2c lcd 16×2, ta có thể sử dụng các lệnh điều khiển trong thư viện LiquidCrystal_I2C. Các lệnh điều khiển cơ bản như sau:
– `lcd.print(str)`: Hiển thị chuỗi `str` lên màn hình.
– `lcd.setCursor(col, row)`: Đặt con trỏ vị trí `col` (cột) và `row` (hàng) trên màn hình.
– `lcd.clear()`: Xóa nội dung trên màn hình.
Ví dụ, để hiển thị chữ “Hello, World!” ở vị trí hàng đầu tiên, cột đầu tiên, ta sử dụng mã code sau:
“`
lcd.setCursor(0, 0);
lcd.print(“Hello, World!”);
“`
Cách sử dụng các lệnh điều khiển hiển thị trên mô-đun i2c lcd 16×2:
Mô-đun i2c LCD 16×2 cung cấp nhiều lệnh điều khiển để tùy chỉnh hiển thị trên màn hình. Một số công việc thông dụng như di chuyển con trỏ, hiển thị dòng chữ chạy, thay đổi độ sáng đèn nền, và điều khiển tắt mở màn hình. Dưới đây là một số lệnh điều khiển thường được sử dụng:
– `lcd.setCursor(col, row)`: Đặt con trỏ vị trí `col` (cột) và `row` (hàng) trên màn hình.
– `lcd.scrollDisplayLeft()`: Di chuyển tất cả các ký tự hiển thị sang trái một lần.
– `lcd.scrollDisplayRight()`: Di chuyển tất cả các ký tự hiển thị sang phải một lần.
– `lcd.blink()`: Hiển thị dấu nháy ở vị trí con trỏ.
– `lcd.noBlink()`: Tắt chế độ hiển thị dấu nháy.
– `lcd.noDisplay()`: Tắt màn hình (không hiển thị gì trên màn hình).
– `lcd.display()`: Bật màn hình (hiển thị lại nội dung đã hiển thị trước đó).
– `lcd.noBacklight()`: Tắt đèn nền màn hình.
– `lcd.backlight()`: Bật đèn nền màn hình.
Phím chức năng và điều khiển đèn nền trên mạch i2c lcd 16×2:
Một số mô-đun i2c LCD 16×2 có tích hợp các phím chức năng và nút điều khiển đèn nền. Các phím chức năng bao gồm “SELECT”, “RIGHT”, “UP”, “DOWN” và “LEFT” để điều khiển màn hình. Nút điều khiển đèn nền được sử dụng để điều chỉnh độ sáng của đèn nền màn hình.
Cách tăng hiệu suất và sử dụng tiết kiệm điện năng cho mô-đun i2c LCD 16×2:
Để tăng hiệu suất và sử dụng tiết kiệm điện năng cho mô-đun i2c LCD 16×2, ta có thể áp dụng các biện pháp sau:
1. Sử dụng giao thức I2C để kết nối mô-đun với bo mạch điều khiển. Giao thức này sử dụng ít chân kết nối và giúp tiết kiệm điện năng.
2. Tắt đèn nền màn hình khi không sử dụng để giảm tiêu thụ điện năng.
3. Thực hiện việc cài đặt timing tối ưu cho mô-đun, như sử dụng tần số clock thấp nhất có thể mà không gây xóa nội dung trên màn hình.
4. Tối ưu hóa mã code để giảm thời gian tính toán và truyền dữ liệu lên màn hình.
Nâng cao chức năng của mô-đun i2c LCD 16×2 bằng việc thay đổi thư viện LiquidCrystal_I2C:
Để nâng cao chức năng của mô-đun i2c LCD 16×2, ta có thể thay đổi thư viện LiquidCrystal_I2C bằng các thư viện tương thích khác. Cách thay đổi thư viện như sau:
1. Tải xuống thư viện LCD I2C tương thích từ nguồn tin cậy.
2. Giải nén và chép thư mục của thư viện vào thư mục “libraries” trong thư mục cài đặt của Arduino IDE.
3. Khởi động lại Arduino IDE.
4. Tạo một sketch mới và nhập mã code sử dụng thư viện mới.
FAQs:
Q: Kể tên các cổng kết nối của mô-đun i2c LCD 16×2?
A: Mô-đun i2c LCD 16×2 có các cổng kết nối bao gồm: VCC, GND, SDA, SCL.
Q: LCD 16×2 datasheet?
A: Datasheet của LCD 16×2 cung cấp thông tin kỹ thuật chi tiết về mô-đun i2c LCD 16×2, bao gồm thông số điện, kích thước màn hình, giao thức kết nối và lệnh điều khiển. Bạn có thể tìm kiếm datasheet của LCD 16×2 trên trang web của nhà sản xuất hoặc các nguồn tài liệu liên quan.
Q: Quy trình kết nối module I2C LCD 16×2 với Arduino?
A: Quy trình kết nối module I2C LCD 16×2 với Arduino là:
1. Kết nối chân VCC của mô-đun với nguồn cấp 5V của Arduino.
2. Kết nối chân GND của mô-đun với chân GND của Arduino.
3. Kết nối chân SDA của mô-đun với chân A4 (SDA) của Arduino.
4. Kết nối chân SCL của mô-đun với chân A5 (SCL) của Arduino.
Q: Code LCD I2C Arduino?
A: Dưới đây là một ví dụ về mã code để điều khiển mô-đun i2c LCD 16×2 trên Arduino:
“`
#include
#include
LiquidCrystal_I2C lcd(0x27, 16, 2); // Địa chỉ I2C mặc định 0x27, kích thước màn hình 16×2
void setup() {
lcd.begin(16, 2); // Khởi tạo màn hình với kích thước 16×2
lcd.backlight(); // Bật đèn nền màn hình
lcd.setCursor(0, 0); // Đặt con trỏ vị trí hàng đầu tiên, cột đầu tiên
lcd.print(“Hello, World!”); // Hiển thị chuỗi “Hello, World!” trên màn hình
}
void loop() {
// Không có hoạt động lặp lại
}
“`
Q: Thư viện LCD I2C?
A: Thư viện LCD I2C là một thư viện phụ trợ cho Arduino, giúp điều khiển mô-đun i2c LCD 16×2 thông qua giao thức I2C. Thư viện này cung cấp các lệnh điều khiển và hàm tiện ích để hiển thị thông tin lên màn hình.
Q: LCD I2C STM32?
A: LCD I2C STM32 là một phiên bản thư viện được tối ưu hóa cho dòng vi điều khiển STM32. Thư viện này giúp điều khiển mô-đun i2c LCD 16×2 thông qua giao thức I2C trên dòng vi điều khiển STM32.
Q: Code hiển thị LCD 16×2 Arduino I2C?
A: Ví dụ mã code đã được trình bày ở trên là một mã code để hiển thị chuỗi “Hello, World!” lên màn hình i2c LCD 16×2 thông qua Arduino với giao thức I2C.
Q: Giao tiếp lcd-i2c với Arduino module i2c lcd 16×2?
A: Để giao tiếp lcd-i2c với Arduino và module i2c lcd 16×2, ta cần kết nối các chân với nhau theo sơ đồ kết nối đã được mô tả ở trên và sử dụng thư viện LiquidCrystal_I2C để điều khiển và hiển thị thông tin lên màn hình.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: module i2c lcd 16×2 kể tên các cổng kết nối của module i2c lcd 16×2?, LCD 16×2 datasheet, Quy trình kết nối module I2C LCD 16×2 với Arduino, Code LCD I2C Arduino, Thư viện LCD I2C, LCD I2C STM32, Code hiển thị LCD 16×2 Arduino I2C, giao tiếp lcd-i2c với arduino
Chuyên mục: Top 72 module i2c lcd 16×2
🔴 Arduino #26 | Màn Hình LCD 16×2 Kết Hợp Module I2C Hiển Thị Thông Tin
Xem thêm tại đây: ngoclinhbeauty.com
kể tên các cổng kết nối của module i2c lcd 16×2?
Module I2C LCD 16×2 là một thiết bị hiển thị kỹ thuật số thông qua màn hình LCD có kích thước 16×2. Nó sử dụng giao thức I2C để kết nối với các thiết bị khác và rất phổ biến trong nhiều ứng dụng điện tử. Bài viết này sẽ liệt kê các cổng kết nối của module I2C LCD 16×2 để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và kết nối thiết bị này.
1. Cổng nguồn (VCC):
Cổng nguồn được sử dụng để cung cấp điện cho module I2C LCD 16×2. Điện áp thông thường là 5V, nhưng cũng có thể sử dụng 3.3V tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống.
2. Cổng tiếp địa (GND):
Cổng tiếp địa kết nối với mối tiếp địa của hệ thống. Nó chịu trách nhiệm cho tất cả các đường dẫn mất điện áp và tiếp địa trong mạch.
3. Cổng SDA (Serial Data):
Cổng SDA là đường truyền dữ liệu nối tiếp từ master đến LCD. Nó được sử dụng để gửi dữ liệu từ Arduino hoặc bất kỳ microcontroller nào khác tới LCD. Đây là một trong hai dây dẫn cần thiết để giao tiếp I2C.
4. Cổng SCL (Serial Clock):
Cổng SCL là đồng hồ nối tiếp từ master đến LCD. Nó được sử dụng để đồng bộ hóa dữ liệu trên đường dẫn SDA. Đây là dây dẫn còn lại cần thiết để giao tiếp I2C.
5. Cổng kích hoạt đèn nền (Backlight):
Cổng kích hoạt đèn nền nằm trên module I2C LCD 16×2 cung cấp khả năng điều khiển đèn nền. Bạn có thể sử dụng một chân điều khiển từ microcontroller của bạn để bật hoặc tắt đèn nền.
6. Cổng điều chỉnh độ tương phản (Contrast Adjustment):
Cổng điều chỉnh độ tương phản cho phép bạn điều chỉnh độ tương phản của màn hình LCD. Bạn có thể sử dụng một điện trở biến hoặc bộ điều chỉnh tương phản ngoại vi để điều chỉnh độ tương phản cho phù hợp với yêu cầu ứng dụng của bạn.
7. Cổng nút nhấn (Buttons):
Một số module I2C LCD 16×2 đi kèm với các nút nhấn tích hợp trên bo mạch. Cổng này cho phép bạn đọc giá trị các nút nhấn từmàn hình LCD để sử dụng trong ứng dụng của bạn.
Các câu hỏi thường gặp (FAQs):
1. Có bao nhiêu dòng chữ hiển thị trên module I2C LCD 16×2?
Module I2C LCD 16×2 có thể hiển thị 2 dòng chữ với mỗi dòng chứa 16 ký tự. Tổng cộng, nó có thể hiển thị 32 ký tự trên màn hình LCD.
2. Điện áp cung cấp cho module I2C LCD 16×2 là bao nhiêu?
Module I2C LCD 16×2 có thể nhận điện áp cung cấp là 5V hoặc 3.3V tuỳ thuộc vào yêu cầu hệ thống của bạn. Bạn nên kiểm tra hướng dẫn sử dụng của module cụ thể để biết đúng điện áp cần thiết.
3. Module I2C LCD 16×2 có thể kết nối với Arduino được không?
Có, module I2C LCD 16×2 có thể dễ dàng kết nối với Arduino thông qua giao thức I2C. Bạn chỉ cần kết nối cổng SDA và SCL của module tới cổng tương ứng trên Arduino và sử dụng thư viện LCD I2C đã có sẵn để điều khiển hiển thị.
4. Có thể điều chỉnh độ tương phản của màn hình LCD trên module I2C LCD 16×2 được không?
Có, module I2C LCD 16×2 cho phép điều chỉnh độ tương phản của màn hình LCD thông qua một cổng điều chỉnh tương phản. Bạn có thể sử dụng điện trở biến hoặc bộ điều chỉnh tương phản ngoại vi để điều chỉnh độ tương phản phù hợp cho yêu cầu của ứng dụng.
5. Tôi có thể sử dụng module I2C LCD 16×2 trong dự án điện tử tự chế không?
Có, module I2C LCD 16×2 là một linh kiện phổ biến trong các dự án điện tử tự chế. Nó rất đơn giản để sử dụng và có nhiều nguồn tài liệu hướng dẫn trực tuyến và ví dụ mã nguồn có sẵn để bạn tham khảo.
Trên đây là một số thông tin về các cổng kết nối của module I2C LCD 16×2. Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và kết nối thiết bị này vào dự án của bạn.
LCD 16×2 datasheet
Một LCD 16×2 là một màn hình hiển thị thông tin được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng điện tử. Với kích thước 16×2, nghĩa là màn hình có 16 cột và 2 hàng ký tự. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về bảng dữ liệu của LCD 16×2 và cung cấp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến nó.
Bảng dữ liệu sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các chân kết nối của LCD 16×2, điện áp hoạt động, các chức năng điều khiển và giao diện. Dưới đây là một cái nhìn tổng quan về bảng dữ liệu của LCD 16×2:
1. Các chân kết nối: Bảng dữ liệu sẽ liệt kê các chân kết nối cần thiết để điều khiển LCD 16×2. Điều này bao gồm chân dữ liệu, chân điều khiển, chân đèn nền và chân nguồn.
2. Điện áp hoạt động: Bảng dữ liệu cung cấp thông tin về điện áp cung cấp cần thiết để hoạt động LCD 16×2. Thông thường, nó sẽ yêu cầu một nguồn cung cấp 5V.
3. Chức năng điều khiển: Bảng dữ liệu sẽ mô tả tất cả các chức năng điều khiển có sẵn trên màn hình LCD 16×2 và các lệnh điều khiển tương ứng. Bằng cách sử dụng các lệnh này, người dùng có thể điều khiển hiển thị và các tính năng khác của màn hình.
4. Giao diện: Bảng dữ liệu cung cấp thông tin về giao diện của LCD 16×2. Điều này bao gồm các tín hiệu cần thiết để giao tiếp với vi điều khiển hoặc các mạch điều khiển khác.
Ba câu hỏi thường gặp về LCD 16×2:
1. Làm thế nào để kết nối LCD 16×2 với một vi điều khiển?
– Đầu tiên, bạn cần biết các chân kết nối của vi điều khiển và kết nối chúng với chân tương ứng của LCD 16×2. Sau đó, bạn có thể sử dụng các lệnh điều khiển để điều khiển màn hình và giao tiếp với vi điều khiển.
2. Tôi có thể sử dụng LCD 16×2 với một nguồn cung cấp điện cấp thấp hơn không?
– Không, thông thường LCD 16×2 yêu cầu một nguồn cung cấp 5V để hoạt động chính xác. Sử dụng nguồn cung cấp điện yếu hơn có thể gây ra sai lệch hoặc mất dữ liệu hiển thị.
3. Làm thế nào để điều chỉnh độ sáng của màn hình LCD 16×2?
– Một số màn hình LCD 16×2 có một công tắc điều chỉnh độ sáng trên bo mạch. Bạn có thể điều chỉnh độ sáng bằng cách xoay công tắc theo ý muốn. Nếu không có công tắc này, bạn có thể sử dụng một bộ điều chỉnh độ sáng ngoài để tăng hoặc giảm độ sáng theo ý muốn.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về bảng dữ liệu của LCD 16×2 và cung cấp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến nó. Với những thông tin này, bạn sẽ có kiến thức căn bản để sử dụng và điều khiển LCD 16×2 trong các ứng dụng điện tử của mình.
Quy trình kết nối module I2C LCD 16×2 với Arduino
Module LCD 16×2 là một thiết bị hiển thị thông tin sử dụng công nghệ Liquid Crystal Display (Màn hình hiển thị tinh thể lỏng) thông qua giao diện điều khiển LCD. Đây là một trong những công nghệ phổ biến và rất hữu ích trong việc xây dựng các dự án Arduino.
Một trong những cấu hình giao diện phổ biến cho module LCD 16×2 là giao diện I2C. Các module LCD 16×2 thuộc dòng giao thức I2C được hiển thị thông qua driver I2C PCF8574. I2C (Inter-Integrated Circuit) là giao thức truyền thông hai chiều cho phép Arduino kết nối với nhiều thiết bị và module khác nhau, như cảm biến, đèn LED, và LCD.
Dưới đây là quy trình kết nối module I2C LCD 16×2 với Arduino:
Bước 1: Chuẩn bị các linh kiện và công cụ
– Một module I2C LCD 16×2
– Một board Arduino
– Một cục dẹp
– Dây cáp
Bước 2: Kết nối module I2C LCD 16×2 với Arduino
– Ghép đôi module I2C LCD 16×2 với PCF8574: Kết nối chân SDA của module với chân SDA của PCF8574 và kết nối chân SCL của module với chân SCL của PCF8574.
– Kết nối PCF8574 với Arduino: Kết nối chân SDA của PCF8574 với chân SDA của Arduino và kết nối chân SCL của PCF8574 với chân SCL của Arduino.
Bước 3: Mã Arduino
– Để hiển thị thông tin trên module I2C LCD 16×2, chúng ta cần sử dụng một thư viện (library) đặc biệt. Ví dụ, thư viện LiquidCrystal_I2C.
– Tải và cài đặt thư viện LiquidCrystal_I2C vào Arduino IDE.
– Sử dụng mã Arduino sau để kiểm tra kết nối và hiển thị thông tin trên module I2C LCD 16×2:
“`cpp
#include
#include
// Khởi tạo module I2C LCD 16×2 với địa chỉ I2C mặc định (0x27)
LiquidCrystal_I2C lcd(0x27, 16, 2);
void setup()
{
// Khởi tạo kết nối I2C
lcd.begin(16, 2);
// Hiển thị dòng chữ đầu tiên
lcd.print(“Hello”);
}
void loop()
{
// Tắt màn hình trong 1 giây
lcd.noDisplay();
delay(1000);
// Bật màn hình trong 1 giây
lcd.display();
delay(1000);
}
“`
Bước 4: Upload và kiểm tra chương trình
– Kết nối Arduino với máy tính qua cáp USB.
– Mở Arduino IDE và chọn board và cổng kết nối đúng.
– Nhấn nút “Upload” để tải chương trình lên board Arduino.
– Đợi cho đến khi quá trình upload hoàn thành.
– Sau khi chương trình được upload thành công, bạn sẽ thấy màn hình LCD hiển thị chữ “Hello” và chờ trong 1 giây trước khi tắt và bật lại màn hình.
Câu hỏi thường gặp (FAQs):
1. Có bao nhiêu địa chỉ I2C có thể kết nối với Arduino?
Với giao thức I2C, Arduino có thể kết nối đồng thời với nhiều thiết bị với các địa chỉ khác nhau. Các địa chỉ này phụ thuộc vào thiết bị và module bạn sử dụng.
2. Tôi đã kết nối đúng nhưng màn hình LCD không hiển thị thông tin, làm thế nào để khắc phục?
Đầu tiên, hãy kiểm tra kết nối lại xem có chắc chắn là mọi cáp đã được cắm chính xác. Nếu kết nối vẫn không hoạt động, hãy đảm bảo rằng bạn đã cài đặt thư viện LiquidCrystal_I2C và mã Arduino đúng. Nếu vẫn không thành công, bạn có thể thử sử dụng địa chỉ I2C khác để khắc phục các sự cố về địa chỉ xung đột.
3. Tôi có thể kết nối nhiều màn hình LCD I2C với Arduino không?
Có, bạn có thể kết nối nhiều màn hình LCD I2C với Arduino thông qua việc sử dụng các địa chỉ I2C khác nhau. Bạn chỉ cần sao chép mã Arduino tương tự cho từng màn hình và chỉnh sửa địa chỉ I2C tương ứng.
4. Tại sao tôi thấy các ký tự không đúng trên màn hình LCD?
Các ký tự không đúng có thể do định dạng ký tự không tương thích giữa Arduino và màn hình LCD. Hãy đảm bảo rằng mã Arduino của bạn đang sử dụng đúng thiết lập ký tự (ví dụ: ASCII, UTF-8). Ngoài ra, hãy kiểm tra kết nối lại và đảm bảo rằng không có lỗi về phần cứng.
Trên đây là quy trình kết nối module I2C LCD 16×2 với Arduino cũng như một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc kết nối và sử dụng module LCD I2C với Arduino. Hy vọng thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng module I2C LCD 16×2 với Arduino và giúp bạn thực hiện các dự án Arduino của riêng mình.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề module i2c lcd 16×2

Link bài viết: module i2c lcd 16×2.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này module i2c lcd 16×2.
- Tổng quan LCD 16×2 và giao tiếp I2C LCD sử dụng Arduino
- Tổng quan LCD1602 và giao tiếp I2C LCD sử dụng Arduino
- Giao Tiếp LCD 16×2 I2C với Arduino Uno – Điện Tử DAT
- Tổng quan LCD 16×2 và giao tiếp I2C LCD sử dụng Arduino
- LCD 1602 tích hợp sẵn module chuyển đổi I2C – IC ĐÂY RỒI
- Module Chuyển Đổi I2C cho LCD1602 – Banlinhkien
- LCD 1602 kèm module I2C màu xanh lá – Nshop
- Tỏ tình theo phong cách Arduino và I2C LCD
Xem thêm: https://ngoclinhbeauty.com/cham-soc-toc